--

bí thư

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bí thư

+ noun  

  • (communist) Secretary
    • bí thư chi bộ
      a cell's secretary
    • bí thư thứ nhất đại sứ quán
      first secretary of the Embassy
  • Private secretary
    • ban bí thư
      secretariat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bí thư"
Lượt xem: 709